east indian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east indian+ Adjective
- thuộc, liên quan tới Án Độ và những vùng lân cận
+ Noun
- cư dân hay dân bản địa của Ấn Độ và những vùng lân cận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east indian"
- Những từ có chứa "east indian":
east indian east indian fig tree east indian rosebay east indian rosewood - Những từ có chứa "east indian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dọc mùng á kim cúc khoai môn bẹ đông lân ngô mực tàu bàng đông bắc more...
Lượt xem: 554